GIỚI THIỆU VỀ TỔ VẬT LÝ
DANH SÁCH GIÁO VIÊN
| STT |
Tên GV |
Tổ |
| 1 |
Phạm Thị Hồng Loan |
Tổ Lý (Tổ Trưởng) |
| 2 |
Nguyễn Thị Yến Duyên |
Tổ Lý |
| 3 |
Võ Hoàng Phi Long |
Tổ Lý |
| 4 |
Lâm Tấn Phát |
Tổ Lý |
| 5 |
Phạm Thị Thuẩn |
Tổ Lý |
| 6 |
Trương Thị Hồng Nhung |
Tổ Lý |
| 7 |
Phạm Ngọc Minh |
Tổ Lý |
| 8 |
Trần Chí Hiếu |
Tổ Lý |
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI MÔN LÝ
CẤP QUỐC GIA
1994-1995
Phạm Khoa Nguyên
1997-1998
Huỳnh Bá Thuỵ
1999-2000
Võ Quốc Hưng
2001-2002
Nguyễn Trung Tín
Huỳnh Nam Tước
Tràn Quốc Dũng
Nguyễn Đức Phúc
2002-2003
Nguyễn Đặng Tấn Khoa
Trương Gia Thuận
Trần Quốc Dũng
Ngô Hồng Hải
Trần Hoàng Nam
Nguyễn Đức Phúc
2003-2004
Nguyễn Thanh Tú
Nguyễn Duy Thông
Nguyễn Đỗ Hồng Phước
2004-2005
Nguyễn Thanh Tú
Trần Thị Mỹ Phương
Trương Huỳnh Phạm Tân
Bùi Minh Hoàng
Phạm Trí Nam
Võ Minh Luân
2005-2006
Trương Huỳnh Phạm Tân
Phạm Trí Nam
Trương Mai Quang Anh
Ngô Hải Đăng
2006-2007
Phan Tấn Chí Thắng
2009-2010
Nguyễn Điền Quốc Bảo
Huỳnh Hữu Trường Giang
Nguyễn Hoàng Nhân
2010-2011
Huỳnh Hữu Trường Giang
2011-2012
Trần Tấn Phát
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI MÔN LÝ
KỲ THI OLYMPIC 30/4
1997-1998
Huỳnh Bá Thuỵ
Huỳnh Thanh Tân
1998-1999
Võ Quốc Hưng
Nguyễn Thị Huyền Giang
Trần Thị Trúc Vân
Huỳnh Thanh Tân
1999-2000
Huỳnh Thị Kim Dung
Trần Tấn Lộc
Vỗ Quốc Hưng
Nguyễn Thị Hiền Giang
2000-2001
Trần Thành Nghiệp
Huỳnh Thị Kim Dung
Nguyễn Nhật Quang
Nguyễn Hoàng Trung Toàn
2001-2002
Trần Hoàng Nam
Nguyễn Đức Phúc
Trần Quốc Dũng
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Hoàng Trung Toàn
2002-2003
Nguyễn Đức Phúc
Trần Quốc Dũng
Tràn Hoàng Nam
Nguyễn Xuân Thảo Tiên
Nguyễn Duy Thông
2003-2004
Trần Anh Khôi
Nguyễn Thanh Tú
Huỳnh Kim Trọng
2004-2005
Trần Thij Mỹ Phương
Nguyễn Thanh Tú
Trần Anh Khôi
Nguyễn Thiện Thông
2006-2007
Nguyễn Trung Duy
Nguyễn Vĩnh Phúc
2007-2008
Phan Tấn Chí Thắng
Dương Minh Chiến
Nguyễn Ngọc Thanh Trà
2008-2009
Nguyễn Điền Quốc Bảo
2009-2010
Lê Hoàng Việt
Nguyễn Huy Hoàng
Huỳnh Hữu Trường Giang
2013-2014
Huỳnh Quốc Toàn
Đỗ Tiến Đạt
Nguyễn Phú Hưng
2015-2016
Nguyễn Thị Hồng Phượng
Phạm Nguyễn Huy Cường
Nguyễn Ngọc Ánh
Nguyễn Hoàng Nhật Long
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI MÔN LÝ
KỲ THI ĐÒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
1997-1998
Huỳnh Bá Thuỵ
Huỳnh Thanh Tân
1998-1999
Châu Trần Trọng Chinh
Nguyễn Thanh Việt
Huỳnh Thanh Tân
1999-2000
Nguyễn Thị Hiền Giang
Võ Quốc Hưng
Trần Thị Trúc Vân
2000-2001
Trần Tấn Lộc
Trần Thành Nghiệp
Huỳnh Thị Kim Dung
2001-2002
Nguyễn Trung Tín
Huỳnh Nam Tước
Thạch Trí Minh
2002-2003
Nguyễn Đức Phúc
Trần Hoàng Nam
Trần Quốc Dũng
2003-2004
Nguyễn Duy Thông
Trần Thị Mỹ Phương
Nguyễn Thanh Tú
2004-2005
Nguyễn Thanh Tú
Trần Thị Mỹ Phương
Nguyễn Đỗ Hồng Phước
2005-2006
Trương Mai Quang Anh
Phạm Trí Nam
Trương Huỳnh Phạm Tân
2006-2007
Nguyễn Phúc Hải
Lê Đức Vĩnh Nghiêm
Phan Tấn Chí Thắng
2007-2008
Trương Mai Thanh Tâm
Nguyễn Tường Quang
Phan Tấn Chí Thắng
2008-2009
Lê Trần Duy Tân
Nguyễn Hữu Vinh
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI MÔN LÝ CẤP TỈNH
1994-1995
Phạm Khoa Nguyên
1995-1996
Trần Trọng Minh Khoa
Nguyễn Hoàng Sơn
1996-1997
Đặng Ngọc Tuấn
Đỗ Giang Nam
Phạm Trung Hiếu
1997-1998
Huỳnh Bá Thuỵ
Phạm Vũ Trung
Võ Tuấn Huy
1998-1999
Đoàn Ngọc Đại
Trần Thị Hải Quyên
Huỳnh Thanh Tân
Trầng Đăng Khoa
Nguyễn Thanh Việt
Châu Trần Trọng Chinh
Trần Thị Hà Thái
Nguyễn Hoàng Trúc
1999-2000
Võ Quốc Hưng
Nguyễn Đỗ Hồng Lĩnh
Nguyễn Thị Hiền Giang
Lê Trung Kiên
Nguyễn Thị Hoài Thanh
Trần Thị Kiem The
2000-2001
Nguyễn Thanh Tuấn
Huỳnh Thị Kim Dung
Trần Thành Nghiệp
Nguyễn Phú Cường
Trần Tấn Lộc
Nguyễn Trung Tín
Nguyễn Quốc Thịnh
Đào Lê Tín
2001-2002
Nguyễn Trung Tín
Huỳnh Nam Tước
Trần Quốc Dũng
Nguyễn Đặng Tấn Khoa
Nguyễn Đức Phúc
2002-2003
Nguyễn Đặng Tấn Khoa
Trương Gia Thuận
Trần Quốc Dũng
Ngô Hồng Hải
Trần Hoàng Nam
Nguyễn Đức Phúc
Nguyễn Ngọc Anh Duy
Triệu Thị Bạch Loan
Phạm Nguyễn Phước Minh
Nguyễn Xuân Lộc
2003-2004
Trần Anh Khôi
Lê Hiếu Lễ
Trần Thị Mỹ Phương
Nguyễn Đỗ Hồng Phước
Lê Nguyễn Minh Thông
Nguyễn Duy Thông
Huỳng Kim Trọng
Nguyễn Thanh Tú
2004-2005
Nguyễn Thanh Tú
Phạm Trí Nam
Trần Thij Mỹ Phương
Trương Huỳnh Phạm Tân
Huỳnh Nguyễn Ngọc Hồng Thanh
Bùi Minh Hoàng
Võ Minh Luân
Nguyễn Đỗ Hồng Phước
2005-2006
Trương Huỳnh Phạm Tân
Nguyễn Thiện Thông
Phạm Trí Nam
Võ Quốc Thái
Trương Mai Quang Anh
Ngô Hải Đăng
Lê Tấn Lộc
Cao Nguyên Thi
2006-2007
Ngô Hải Đăng
Nguyễn Phúc Hải
Lê Đức Vĩnh Nghiêm
Phan Tấn Chí Thắng
2007-2008
Dương Minh Chiến
Nguyễn Trần Khoa Nam
Đỗ Công Phẩm
Nguyễn Tường Quang
Trương Mai Thanh Tâm
Đỗ Duy Tân
Phan Tấn Chí Thắng
Võ Thành Trung
Nguyễn Hữu Vinh
2008-2009
Nguyễn Hữu Vinh
Đỗ Công Phẩm
Nguyễn Điền Quốc Bảo
Trần Lê Duy Tân
Lê Mai Phương Thảo
Nguyễn Ngọc Thanh Trà
2009-2010
Huỳnh Trọng Ân
Nguyễn Điền Quốc Bảo
Nguyễn Hoàng Minh Trí
Huỳnh Hữu TRường Giang
Văn Hàong Anh
Nguyễn Cao Quốc Thắng
Nguyễn Hoàng Nhân
Lương Thanh Nhật
2010-2011
Huỳnh Hữu Trường Giang
Quách Mai Bội
Nguyễn Phúc Hậu
Nguuyễn Huy Hoàng
Bùi Hữu Thuận
Lê Hoàng Vi
Nguyễn Hoàng Hải
Trần Thị Bích Hoa
Lê Phùng Hoàng Quân
Nguyễn Thành Đạt
Nguyễn Lê Nhạt Hạ
Nguyễn Trọng Nhân
Trần Tấn Phát
Trần Hũu Tiến
2011-2012
Nguyễn Trọng Nhân
Quách Mai Bội
Trần Tấn Phát
Hồ Hoàng Huy
Lê Bá Tài
Vỗ Trần Việt Thanh
Bùi hữu Thuận
Lê Minh Trung
Lê vũ Quốc Bảo
Phạm Thanh Hiếu
Nguyễn Thanh Hiếu
Nguyễn Vũ Thanh Phương
Võ Tấn Thành
Nguyễn Thanh Tùng
Võ Ngọc Phương Hằng
2013-2014
Trần Quốc Thịnh
Huỳnh Hoàng Phát
Trần Quang Duy Linh
Thái Trần Thanh Tùng
Nguyễn Thành Lợi
Nguyễn Thị Bích Tuyền
Nguyễn Thành Lợi
Nguyễn Thị Bích Tuyền
Thái Thanh Nguyên
2014-2015
Nguyễn Thị Bích Tuyền
Đỗ Gia Hưng
Lê Nguyễn Gia Thịnh
Thái Thanh Nguyên
Lê Bửu Toàn
Trần Quốc Khánh
Dương Hoài Bảo Lâm
Huỳnh Lê Phú Trung
Huỳnh Quốc Toàn
Đỗ Tiến Đạt
2015-2016
Huỳnh Quốc Toàn
Trần Quốc Khánh
Lê Nguyễn Gia Thịnh
Nguyễn Thị Hồng Phượng
Nguyễn Hoàng Quy
Phạm Nguyễn Huy Cường
Đỗ Tiến Đạt
THÀNH TÍCH GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY CẤP KHU VỰC
2015-2016
Phạm Nguyễn Huy Cường