GIỚI THIỆU VỀ TỔ Tiếng Anh
DANH SÁCH GIÁO VIÊN
| STT |
Tên GV |
Tổ |
| 1 |
Nguyễn Hồng Thu |
Tổ Anh Văn (Tổ Trưởng ) |
| 2 |
Nguyễn Quỳnh Quế Hương |
Tổ Anh Văn |
| 3 |
Lê Thị Phương Khanh |
Tổ Anh Văn |
| 4 |
Huỳnh Hữu Hạnh Nguyên |
Tổ Anh Văn |
| 5 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
Tổ Anh Văn |
| 6 |
Ngô Tấn Cường |
Tổ Anh Văn |
| 7 |
Lưu Huỳnh Như |
Tổ Anh Văn |
| 8 |
Nguyễn Ngọc Hồng Điệp |
Tổ Anh Văn |
| 9 |
Châu Ngọc Diễm Nga |
Tổ Anh Văn |
| 10 |
Châu Phú Vĩnh Sang |
Tổ Anh Văn |
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI
MÔN TIẾNG ANH CẤP QUỐC GIA
1994-1995
Đặng Huỳnh Anh Vũ
Nguyễn Thị Bích Chiêu
1995-1996
Lâm Hũu Đức
1996-1997
Lê Ngọc Minh Triết
Nguyễn Hũu Đăng Khoa
1997-1998
Nguyễn Ngọc Quế Phương
Lê Ngọc Tuyên
Mai Đặng Diễm Tuyết
Phạm Ngọc Dương
Trinh Tuyết Anh
Đồng Thành Thịnh
1998-1999
Hồ Thị Kim Cương
Dương Thị Kim Hằng
Đỗ Kim Xuân Thủy
Trần Nguyễn Hoàng Sơn
1999-2000
Nguyễn Thị Duy Phúc
Giang Thị Kim Tú
Châu Thị Bích Quyên
Nguyễn Thị Anh Thảo
2000-2001
Trương Kim Tường Minh
Lê Hải Quang
Giang Thị Kim Tú
Ngô Tấn Cường
Nguyễn Ngọc Hải
Nguyễn Lý Thu Ngà
2001-2002
Bùi Huỳnh Thuỷ Hương
2002-2003
Đặng Thị Thanh Duyên
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
2003-2004
Huỳnh Ngọc Dung
Lê Thị Mỹ Dung
Lê Ngọc Phương Quỳnh
2003-2004
Huỳnh Minh Trang
Đặng Hoàng Trung
Nguyễn Anh Việt
Đào Kim Vy
2005-2006
Nguyễn Trần Thanh Nhàn
Văn Chí Trung
Lê Thị Thanh Loan
Đào Kim Vy
2005-2006
Nguyễn Trần Thanh Nhàn
Trần Hữu Thuận
Văn Chí Trung
2006-2007
Đặng Trần Ngọc Ngân
2007-2008
Huỳnh Thị Mai Vy
Lương Mỹ Ngọc
Trân Minh Sơn
2008-2009
Nguyễn Cao Tấn Khải
Phạm Ngọc Thẩm
Nguyễn Phan Hoài Xuân
2009-2010
Nguyễn Cao Tấn Khải
Ngô Hoàng Phương Uyên
2010-1011
Ngô Hoàng Phương Uyên
Nguyễn Thành Đạt
Thái Thanh Thuý
2011-2012
Nguyễn Thành Đạt
Thái Thanh Thuý
1995-1996
Trịnh Tuyết Anh
Nguyễn Ngọc Quế Phương
Nguyễn Ngọc Quế Phương
1996-1997
Huỳnh Hữu Thảo Nguyên
Trần Hũu Khánh
Hồ Thị Kim Cương
Mai Đặng Diễm Tuyết
Trịnh Tuyết Anh
Nguyễn Ngọc Quế Phương
1997-1998
Châu Thị Bích Quyên
Đỗ Kim Xuân Thuỷ
Võ Thị Minh Tú
Huỳnh Hữu Thảo Nguyên
Phạm Ngọc Dương
1998-1999
Giang Thị Kim Tú
Trương Kim Tường Minh
Đỗ Kim Xuân Thuỷ
1999-2000
Trương Kim tường Minh
Nguyễn Thị Duy Phúc
Bùi Huỳnh Thủy Thương
Lê Hải Quang
Nguyễn Ngọc Hải
2000-2001
Trần Thị Ngọc Mai
Đặng Thị Thanh Duyên
Lê Hải Quang
Bùi Huỳnh Thuỷ Thương
Nguyễn Ngọc Hải
2001-2002
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
Nguyễn Quốc Tuấn
Trần Thị Ngọc Mai
Đặng Thị Thanh Duyên
2002-2003
Lê Ngọc Phương Quỳnh
Huỳnh Minh Trang
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
Nguyễn Anh Việt
Nguyễn Thanh Bình
2003-2004
Văn Chí Trung
Hồ Đình Văn
Trần Hữu Thuận
Lý Thị Mỹ Dung
Huỳnh Minh Trang
Đặng Hoàng Trung
2004-2005
Hoàng Thị Minh Vy
Đặng Trần Ngọc Ngân
Nguyễn Trần Thanh Nhàn
Trần Hữu Thuận
Văn Chí Trung
2005-2006
Nguyễn Viết Bảo
2007-2008
Nguyễn Thị Phương Dung
Lương Mỹ Ngọc
Nguyễn Minh Tâm
2008-2009
Đoàn Tấn Sang
Ngô Hoàng Phương Uyên
Tô Tuyền Phối Vân
Nguyễn Ngô Cẩm Tú
2009-2010
Ngô hoàng Phương Uyên
Nguyễn Thành Đạt
Tô Tuyền Phối Vân
Thái Thanh Thuý
Lê Tuấn Anh
2010-2011
Nguyễn Thành Đạt
Thái Thanh Thuý
Lê Tuấn Anh
Lê Nguyễn Hoàng An
Huỳnh Thị Ngọc Điệp
Trần Thị Yến Như
1997-1998
Mai Đặng Diễm Tuyết
Nguyễn Ngọc Quế Phương
1998-1999
Trần Nguyễn Hoàng Sơn
Phạm Ngọc Dương
Huỳnh Hữu Thảo Nguyên
1999-2000
Dương Thị Kim Hằng
Nguyễn Thị Minh Hiền
Đỗ Kim Xuân Thuỷ
2000-2001
Trương Kim Tường Minh
Giang Thị Kim Tú
2001-2002
Lê Hải Quang
Bùi Huỳnh Thảo Thương
Nguyễn Ngọc Hải
2002-2003
Đặng Thị Thanh Duyên
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
Đặng Hoàng Trung
2004-2005
Huỳnh Minh Trang
Đặng Hoàng Trung
Nguyễn Anh Việt
2005-2006
Nguyễn Trần Thanh Nhàn
Trần Hũu Thuận
Văn Chí Trung
2006-2007
Đặng Trần Ngọc Ngân
Đoàn Mai Thanh Ngọc
Nguyễn Thanh Ái Vân
2007-2008
Lương Mỹ Ngọc
Huỳnh Thị Mai Vy
Trần Minh Sơn
2008-2009
Nguyễn Cao Tấn Khải
Nguyễn Phan Hoài Xuân
2009-2010
Ngô Hoàng Phương Uyên
Tô Tuyền Phối Vân
1993-1994
Đặng Huỳnh Anh Vũ
1994-1995
Đặng Huỳnh Anh Vũ
Nguyễn Thị Thái Bình
Nguyễn Thị Bíhc Chiêu
1995-1996
Trương Thanh Tâm
Lưu Hữu Đức
Võ Tuấn Huy
Lê Hoàng Thuý Nga
Hà Hồnng Xuân Trường
Trương Thanh Tâm
1996-1997
Đồng Hoàng Thịnh
Lê Ngọc Minh Triết
Nguyễn Ngọc Quế Phương
Mai Đặng Diễm Tuyết
Lê Ngọc Tuyên
Nguyễn Hũu Đăng Khoa
1997-1998
Nguyễn Ngọc Quế Phương
Lê Ngọc Tuyên
Mai Đặng Diễm Tuyết
Phạm Ngọc Dương
Trịnh Tuyết Anh
Đồng Hoàng Thịnh
1998-1999
Hồ Thị Kim Cương
Dương Thị Kim Hằng
Nguyễn Thị Minh Hằng
Nguyễn Thị Minh Hiền
Đỗ Kim Xuân Thuỷ
Trần Nguyễn Hoàng Sơn
Châu Thị Bích Quyên
Phạm Ngọc Dương
Huỳnh Hữu Thảo Nguyên
Lý Ngọc Trang
1999-2000
Trương Kim Tường Minh
Nguyễn Thị Duy Phúc
Nguyễn Thái Sơn
Hà Giang Hải
Nguyễn Thị Minh Hiền
Nguyễn Thị Ngọc Trang
Giang Thị Kim Tú
Châu Thị Bích Quyên
Nguyễn Thị Anh Thảo
Lý Ngọc Trang
Nguyễn Tấn Duy Thanh
Nguyễn Thị Thanh Thảo
2001-2002
Trương Kim Tường Minh
Lê Hải Quang
Bùi Huỳnh Thuỷ Thương
Nguyễn thị Thanh Trúc
Giang Thị Kim Tú
Ngô Tấn Cường
Nguyễn Ngọc Hải
Nguyễn Lý Thu Ngà
Nguyễn Thị Thương Thương
Võ Hoàng Ngọc Vân
2001-2002
Trần Thị Ngọc Mai
Đặng Thị Thanh Duyên
Quách Hoàng Oanh
Trương Huỳnh Ngọc Châu
Ngô Văn Mừng
Võ Bảo Ngọc
Nguyễn Phương Thảo
Bùi Thuỳnh Thuỷ Thương
Nguyễn Quốc Tuấn
2002-2003
Đặng Thị Thanh Duyên
Trần Anh Khoa
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
Nguyễn Thanh Bình
Trần Lê Hoàng Nguyên
Trần Thị Mộng Tâm
Nguyễn Thị Lam Tuyền
Giảng Thị Thanh Mai
Trần Thị Ngọc Mai
2003-2004
Nguyễn Thanh Bình
Huỳnh Ngọc Dung
Lý Thị Mỹ Dung
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
Lê ngọc Phương Quỳnh
Đinh Công Toàn
Huỳnh Minh Trang
Đặng Hoang Trung
Nguyễn Anh Việt
Đào Kim Vy
2004-2005
Nguyễn Trần Thanh Nhàn
Văn Chí Trung
Lê Thị Thanh Loan
Đào Kim Vy
2005-2006
Nguyễn Trần Thanh Nhàn
Tràn Hữu Thuận
Văn Chí Trung
2006-2007
Đặng Trần Ngọc Ngân
2007-2008
Huỳnh Thị Mai Vy
Lương Mỹ Ngọc
Trần Minh Sơn
2008-2009
Nguyễn Cao Tấn Khải
Phạm Ngọc Thẩm
Nguyễn Phan Hoài Xuân
2009-2010
Nguyễn Cao Tấn Khải
Ngô Hoàng Phương Uyên
2010-2011
Ngô Hoàng Phương Uyên
Nguyễn Thành Đạt
Thái Thanh Thuý
2011-2012
Nguyễn Thành Đạt
Thái Thanh Thuý
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH CÁC KỲ THI OPLYMPIC 30/4
1995-1196
Trịnh Tuyết Trinh
Nguyễn Ngọc Quế Phương
Nguyễn Hoàng Mỹ Thanh
1996-1997
Huỳnh Hữu Thảo Nguyên
Trần Hữu Khánh
Hồ Thị Kim Cương
Mai Đặng Diễm Tuyết
Trịnh Tuyết Anh
Nguyễn Ngọc Quế Phương
1997-1998
Châu Thị Bích Quyên
Đỗ Kim Xuân Thuỷ
Võ Thị Minnh Tú
Huỳnh Hữu Thảo Nguyên
Phạm Ngọc Dương
1998-1999
Giang Thị Kim Tú
Trương Kim Tường Minh
Đỗ Kim Xuân Thuỷ
1999-2000
Trương Kim Tường Minh
Nguyễn Thị Duy Phúc
Bùi Huỳnh Thuỷ Thương
Lê Hải Quang
Nguyễn Ngọc Hải
2000-2001
Trần Thị Ngọc Mai
Đặng Thị Thanh Duyên
Lê Hải Quang
Bùi Huỳnh Thuỷ Thương
Nguyễn Ngọc Hải
2001-2002
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
Nguyễn Quốc Tuấn
Trần Thị Ngọc Mai
Đặng Thị Thanh Duyên
2002-2003
Lê Ngọc Phương Quỳnh
Huỳnh Minh Trang
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
Nguyễn Anh Việt
Nguyễn Thanh Bình
2003-2004
Văn Chí Trung
Hồ Đình Văn
Trần Hữu Thuận
Lý Thị Mỹ Dung
Huỳnh Minh Trang
ĐẶng Hoàng Trung
2004-2005
Hoàng Thị Thanh Vy
Đặng Trần Ngọc Ngân
Nguyễn Trần Thanh Nhàn
Trần Hữu Thuận
Văn Chí Trung
2005-2006
Nguyễn Viết Bảo
2007-2008
Nguyễn Thị Phương Dung
Lương Mỹ Ngọc
Nguyễn Minh Tâm
2008-2009
Đoàn Tấn Sang
Ngô Hoàng Phương Uyên
Tô Tuyền Phối Vân
Nguyễn Ngô Cẩm Tú
2009-2010
Ngô Hoàng Phương Uyên
Nguyễn Thành Đạt
Tô Tuyền Phối Vân
Nguyễn Ngô Cẩm Tú
2009-2010
Ngô Hoàng Phương Uyên
Nguyễn Thành Đạt
Tô Tuyền Phối Vân
Thái Thanh Thuý
Lê Tuấn Anh
2010-2011
Nguyễn Thành Đạt
Thái Thanh Thuý
Lê Tuấn Anh
Lê Nguyễn Hoàng Hân
Huỳnh Thị Ngọc Điệp
Trần Thị Yến Như
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIỎI MÔN TIẾNG ANH
CÁC KỲ THI ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
1997-1998
Mai Đặng Diễm Tuyết
Nguyễn Ngọc Quế Phương
1998-1999
Trần Nguyễn Hoàng Sơn
Phạm Ngọc Dương
Huỳnh Hữu Thảo Nguyên
1999-2000
Dương Thị Kim Hằng
Nguyễn Thị Minh Hiền
Đỗ Kim Xuân Thuỷ
2000-2001
Trương Kim Tường Minh
Giang Thị Kim Tú
2001-2002
Lê Hải Quang
Bùi Huỳnh Thảo Thương
Nguyễn Ngọc Hải
2002-2003
Đặng Thị Thanh Duyên
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
Đặng Hoàng Trung
2004-2005
Huỳnh Minh Trang
Đặng Hoàng Trung
Nguyễn Anh Việt
2005-2006
Nguyễn Trần Thanh Nhàn
Trần Hữu Thuận
Văn Chí Trung
2006-2007
Đặng Trần Ngọc Ngân
Đoàn Mai Thanh Ngọc
Nguyễn Thanh Ái Vân
2007-2008
Lương Mỹ Ngọc
Huỳnh Thị Mai Vy
Trần Minh Sơn
2008-2009
Nguyễn Cao Tấn Khải
Nguyễn Phan Hoài Xuân
2009-2010
Ngô Hoàng Phương Uyên
Tô Tuyền Phối Vân
THÀNH TÍCH HỌC SINH GIOI MÔN TIẾNG ANH CẤP TỈNH
1993-1994
Đặng Huỳnh Anh Vũ
1994-1995
Đặng Huỳnh Anh Vũ
Nguyễn Thị Thái Bình
Nguyễn Thị Bích Chiêu
1995-1996
Trương Thanh Tâm
Lâm Hữu Đức
Võ Tuấn Huy
Lê Hoàng Thuý Nga
Hà Hồng Xuân Trường
Trương Thanh Tâm
1996-1997
Đồng Hoàng Thịnh
Lê Ngọc Minh Triết
Nguyễn Ngọc Quế Phương
Mai Đặng Diễm Tuyết
Lê Ngọc Tuyên
Nguyễn Hữu Đăng Khoa
1997-1998
Nguyễn Ngọc Quế Phương
Lê Ngọc Tuyên
Mai Đặng Diễm Tuyết
Phạm Ngọc Dương
Trịnh Tuyết Anh
Dồng Hoàng Thịnh
1998-1999
Hồ Thị Kim Cương
Dương Thị Kim Hằng
Nguyễn Thị Minh Hiền
Đỗ Kim Xuân Thuỷ
Trần Nguyễn Hoàng Sơn
Châu Thị Bích Quyên
Phạm Ngọc Dương
Huỳnh Hữu Thảo Nguyên
Lý Ngọc Trang
1999-2000
Trương Kim Tường Minh
Nguyễn Thị Duy Phúc
Nguyễn Thái Sơn
Hà Giang Hải
Nguyễn Thị Minh Hiền
Nguyễn Thị Ngọc Trang
Giang Thị Kim Tú
Châu Thị Bích Quyên
Nguyễn Thị Anh Thảo
Lý Ngọc Trang
Nguyễn Tấn Duy Thanh
Nguyễn Thị Thanh Thảo
2000-2001
Trương Km Tường Minh
Lê Hải Quang
Bùi Huỳnh Thuỷ Thương
Nguyễn Thị Thanh Trúc
Giang Thị Kim Tú
Ngô Tấn Cường
Nguyễn Ngọc Hải
Nguyễn Lý Thu Ngà
Nguyễn Thị Thương Thương
Võ Hoàng Ngọc Vân
2001-2002
Trần Thị Ngọc Mai
Đặng Thị Thanh Duyên
Quách Hoàng oanh
Trương Huỳnh Ngọc Châu
Ngô Văn Mừng
Võ Bảo Ngọc
Nguyễn Phương Thảo
Bùi Thuỳnh Thuỷ Thương
Nguyễn Quốc Tuấn
2002-2003
Đặng Thị Thanh Duyên
Trần Anh Khoa
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
Nguyễn Thanh Bình
Trần Lê Hoàng Nguyên
Trần Thị Mộng Tâm
Nguyễn Thị Lam Tuyền
Giảng Thị Thanh Mai
Trần Thị Ngọc Mai
2003-2004
Nguyễn Thanh Bình
Huỳnh Ngọc Dung
Lý Thị Mỹ Dung
Nguyễn Ngọc Duy Khoa
Lê Ngọc Phương Quỳnh
Đinh Công Toàn
Huỳnh Minh Trang
Đặng Hoàng Trung
Nguyễn Anh Việt
Đào Kim Vy
2004-2005
Nguyễn Trần Thanh Nhàn
Văn Chí Trung
Hồ Đình Văn
Lý Thị Mỹ Dung
Trần Hữu Thuận
Huỳnh Ngọc Dung
Nguyêxn Thị Đan Thanh
Phan Huỳnh Mỹ Tiên
Lê Thị Thanh Loan
Đào Kim Vy
2005-2006
Nguyễn Thuý Nga
Nguyễn Trần Thanh Nhàn
Trần Hữu Thuận
Văn Chí Trung
Hồ Đình Văn
Đặng Trần Ngọc Ngân
Phan Huỳnh Mỹ Tiên
Đoàn Huỳnh Bảo Duy
Phạm Bảo Ngân
Nguyễn Thanh Ánh Vân
2006-2007
Lê Thị Như An
Nguyễn Viết Bảo
Nguyễn Thanh Thái Chân
Dương Trần Anh Duy
Đặng Trần Ngọc Ngân
Đoàn Mai Thanh Ngọc
Nguyễn Thị Nhã Nhi
Nguyễn Vinh Phú
Bùi Ngọc Duy Thành
Nguyễn Thanh Anh Vân
2007-2008
Huỳnh Thị Mai Vy
Nguyễn Thanh Thái Chân
Lương Mỹ Ngọc
Võ Thị Diễm Ngọc
Trần Minh Sơn
Dào Huy Anh
Đỗ Hoàng Mai
Nguyễn Trường Ngọc
Huỳnh Công Sơn
Lương Đức Thiên
2008-2009
Nguyễn Thị Thu Thảo
Nguyễn Lê Minh Hải
Nguyễn Cao Tấn Khải
Nguyễn Trường Ngọc
Trần Nguyên Đông Nhi
Triệu Bằng Phi
Phạm Ngọc Thẩm
NguyễnPhan Hoài Xuân
Nguyễn Minh Tâm
2009-2010
Nguyễn Thị Thảo Uyên
Ngô Hoàng Phương Uyên
Trương Bảo An Lạc
Nguyễn Cao Tấn Khải
Châu TRọng Thoại
Võ Huỳnh Đông Vũ
Tô Tuyền Phối Vân
Trần Lý Nguyệt Ánh
Vũ Trường Duy
Huỳnh Anh Duy
Nguyễn Thị Thu Thảo
2010-2011
Lê Tuấn Anh
Nguyễn Thành Đạt
Huỳnh Ngọc Điệp
Phan Thị Hương Giang
Nguyễn Hoàng Hân
Nguyễn Quốc Kha
Lê Duy Khang
Lê Đình Vân Lam
Trần Thị Yến Như
Nguyễn Phùng Hương Quỳnh
Lê Quốc Thái
Nguyễn Thanh Thuý
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
Nguyễn Lê Thảo Uyên
Nguyễn Khánh Mai Vy